Có 2 kết quả:
脫殼 tuō ké ㄊㄨㄛ ㄎㄜˊ • 脱壳 tuō ké ㄊㄨㄛ ㄎㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to break out of an eggshell
(2) to molt
(3) to remove the husk
(4) to shell
(2) to molt
(3) to remove the husk
(4) to shell
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to break out of an eggshell
(2) to molt
(3) to remove the husk
(4) to shell
(2) to molt
(3) to remove the husk
(4) to shell
Bình luận 0